KIẾN TẠO SỰ PHÁT TRIỂN

  • Hotline : 0786 39 1968
  • Email : vipositivehomes1@gmail.com
  • Việt Nam
  • Tiếng Anh
Giỏ hàng (0)

Bảng Cân đối kế toán

Ngày đăng: 2021-09-10 20:43:19

 

Mã số

 

100

  1. TÀI SẢN NGẮN HẠN

110

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

111

1. Tiền

112

2. Các khoản tương đương tiền

 

120

II. Đầu tư tài chính ngắn hạn

121

1. Chứng khoán kinh doanh

123

2. Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn

 

130

III. Các khoản phải thu ngắn hạn

131

1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng

132

2. Trả trước cho người bán ngắn hạn

135

3. Phải thu về cho vay ngắn hạn

136

4. Phải thu ngắn hạn khác

137

5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi

 

 

140

IV. Hàng tồn kho

141

1. Hàng tồn kho

149

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

 

 

150

V. Tài sản ngắn hạn khác

151

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

152

2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ

 

153

3. Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước

155

4. Tài sản ngắn hạn khác

 

 

200

B. TÀI SẢN DÀI HẠN

210

I. Các khoản phải thu dài hạn

215

1. Phải thu về cho vay dài hạn

216

2. Phải thu dài hạn khác

 

 

220

II. Tài sản cố định

 

221

1. Tài sản cố định hữu hình

222

Nguyên giá.

223

Giá trị hao mòn lũy kế

227

2. Tài sản cố định vô hình

228

Nguyên giá

229

Giá trị hao mòn lũy kế

 

230

III. Bất động sản đầu tư

231

1. Nguyên giá

232

2. Giá trị hao mòn lũy kế

240

IV. Tài sản dở dang dài hạn

242

1. Chi phí xây dựng  cơ bản dở dang

250

V. Đầu tư tài chính  dài hạn

252

1. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh

253

2. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

254

3. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn

255

4. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

260

VI. Tài sản dài hạn khác

261

1. Chi phí trả trước dài hạn

262

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

268

3. Tài sản dài hạn khác

269

4. Lợi thế thương mại

270

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

 

NGUỒN VỐN

300

C. NỢ PHẢI TRẢ

310

I. Nợ ngắn hạn

311

1. Phải trả người bán ngắn hạn

312

2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn

313

3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước

314

4. Phải trả người lao động

315

5. Chi phí phải trả ngắn hạn

318

6. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn

319

7. Phải trả ngắn hạn khác

320

8. Vay và nợ ngắn hạn

321

9. Dự phòng phải trả  ngắn hạn

330

II. Nợ dài hạn

333

1. Chi phí phải trả dài hạn

336

2. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn

337

3. Phải trả dài hạn khác

338

4. Vay và nợ dài hạn

339

5. Trái phiếu hoán đổi

341

6. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

342

7. Dự phòng phải trả dài hạn

 

 

400

D. VỐN CHỦ SỞ HỮU

410

I. Vốn  chủ sở hữu

411

1. Vốn cổ phần đã phát hành

411a

Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết

411b

Cổ phiếu ưu đãi

412

2. Thặng dư vốn cổ phần

414

3. Vốn khác của chủ sở hữu

415

4. Cổ phiếu quỹ

417

5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

420

6. Qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu

421

7. Lợi nhuận sau thuế, chưa phân phối

421a

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối đến cuối năm trước

421b

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này

429

8. Lợi ích cổ đông không kiểm soát

440

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

Bài viết cùng chuyên mục