Ngày đăng: 2021-09-10 20:43:19
|
Mã số |
|
|
100 |
|
|
110 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
111 |
1. Tiền |
|
112 |
2. Các khoản tương đương tiền
|
|
120 |
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
121 |
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
123 |
2. Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
130 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
131 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
132 |
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
135 |
3. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
136 |
4. Phải thu ngắn hạn khác |
|
137 |
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
140 |
IV. Hàng tồn kho |
|
141 |
1. Hàng tồn kho |
|
149 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
150 |
V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
151 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
152 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
153 |
3. Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước |
|
155 |
4. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
200 |
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
210 |
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
215 |
1. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
216 |
2. Phải thu dài hạn khác
|
|
220 |
II. Tài sản cố định
|
|
221 |
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
222 |
Nguyên giá. |
|
223 |
Giá trị hao mòn lũy kế |
|
227 |
2. Tài sản cố định vô hình |
|
228 |
Nguyên giá |
|
229 |
Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
230 |
III. Bất động sản đầu tư |
|
231 |
1. Nguyên giá |
|
232 |
2. Giá trị hao mòn lũy kế |
|
240 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
242 |
1. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
250 |
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
252 |
1. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh |
|
253 |
2. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
254 |
3. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
255 |
4. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
260 |
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
261 |
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
262 |
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
268 |
3. Tài sản dài hạn khác |
|
269 |
4. Lợi thế thương mại |
|
270 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
300 |
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
310 |
I. Nợ ngắn hạn |
|
311 |
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
312 |
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
313 |
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
314 |
4. Phải trả người lao động |
|
315 |
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
318 |
6. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
319 |
7. Phải trả ngắn hạn khác |
|
320 |
8. Vay và nợ ngắn hạn |
|
321 |
9. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
330 |
II. Nợ dài hạn |
|
333 |
1. Chi phí phải trả dài hạn |
|
336 |
2. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
337 |
3. Phải trả dài hạn khác |
|
338 |
4. Vay và nợ dài hạn |
|
339 |
5. Trái phiếu hoán đổi |
|
341 |
6. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
342 |
7. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
400 |
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
410 |
I. Vốn chủ sở hữu |
|
411 |
1. Vốn cổ phần đã phát hành |
|
411a |
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
411b |
Cổ phiếu ưu đãi |
|
412 |
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
414 |
3. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
415 |
4. Cổ phiếu quỹ |
|
417 |
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
420 |
6. Qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
421 |
7. Lợi nhuận sau thuế, chưa phân phối |
|
421a |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối đến cuối năm trước |
|
421b |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này |
|
429 |
8. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
440 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |